Từ vựng tiếng Hàn dành cho người lao động

0   -   0  Đánh giá

Visang Korean,

50 Bài giảng

1000000 Ngày

 3 học viên đã đăng ký

0 ₫
귀마개를 착용하다
니퍼로 자르다
드라이버로 돌리다
망치로 박다
방진마스크를 쓰다
방한복을 입다
방한용품을 착용하다
스패너로 조이다
스패너로 풀다
안전모를 벗다
안전모를 쓰다
안전화를 신다
작업복을 입다
장갑을 끼다
장화를 신다
전기드릴로 뚫다
펜치로 구부리다
펜치로 끊다
플라이어로 펴다

Visang Korean

Chuyên gia của Master Korean, MasterTopik


Lời nhắn cho học viên

Gửi đánh giá về khoá học


Chat Icon
icon-chatbot
Master Korean Chatbot
point-online
Online
icon-chatbot
masterkorean masterkorean masterkorean